Kết quả tra cứu mẫu câu của 日が沈む
日
が
沈
むにつれて
寒
くなった。
Trời trở lạnh khi mặt trời lặn.
日
が
沈
むまでには、
私
たちはその
地点
に
到着
するだろう。
Đến khi mặt trời lặn, chúng ta sẽ đến nơi cần đến.
窓
から
日
が
沈
むのを
見
ることができるだろう。
Bạn có thể nhìn thấy hoàng hôn từ cửa sổ.