Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈む しずむ
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
太陽が沈む たいようがしずむ
mặt trời lặn.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
水に沈む みずにしずむ
hụp.
打ち沈む うちしずむ
để (thì) thất vọng
沈み込む しずみこむ
để chìm
マットに沈む マットにしずむ
để được đánh ngã ở ngoài