Kết quả tra cứu mẫu câu của 日の丸
日
の
丸
がはためいていた。
Cờ Nhật tung bay.
日
の
丸
の
掲揚
に
抗議
して
国旗
を
燃
やす
Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật
その
日
、
日
の
丸
の
旗
がはためいていた。
Vào ngày đó, cờ Nhật Bản đã tung bay.
大勢
の
人
が
日
の
丸
を
振
りながら、
オリンピック選手
の
帰国
を
歓迎
しようと
待
っていた
Đám đông vừa vẫy cờ Nhật vừa đợi đón các vận động viên Olympic về nước .