Kết quả tra cứu 日の丸
Các từ liên quan tới 日の丸
日の丸
ひのまる
「NHẬT HOÀN」
☆ Danh từ
◆ Cờ Nhật
ワシ
らの
子
どものころは、
弁当
といえば
決
まって
梅干
しとご
飯
の
日
の
丸弁当
じゃった。しかし、
白米
が
入
っとるだけで、そりゃあもうぜいたくじゃったんだぞ。
Khi tôi còn bé, bữa trưa luôn là loại cơm hộp Hinomaru rất đơn giản với cơm và mận. Song nếu chỉ toàn là gạo trắng thì đó là một sự xa xỉ đặc biệt
大勢
の
人
が
日
の
丸
を
振
りながら、
オリンピック選手
の
帰国
を
歓迎
しようと
待
っていた
Đám đông vừa vẫy cờ Nhật vừa đợi đón các vận động viên Olympic về nước .

Đăng nhập để xem giải thích