Kết quả tra cứu mẫu câu của 日の出
日
の
出
を
拝
む
Cầu mong đến lúc mặt trời mọc
日
の
出
はまだです。
Mặt trời vẫn chưa mọc.
日
の
出
に
従
って
空
が
晴
れる。
Bầu trời sáng lên khi mặt trời mọc
初日
の
出
を
見
る
Chào đón binh minh năm mới .