Kết quả tra cứu 日の出
Các từ liên quan tới 日の出
日の出
ひので
「NHẬT XUẤT」
☆ Danh từ
◆ Mặt trời mọc; bình minh
日
の
出
を
見
たかった
彼
はちょうど
夜明
け
前
に
起床
した
Anh ấy muốn ngắm mặt trời mọc nên anh ấy đã thức dậy trước bình minh
電灯
の
発明前
は、
多
くの
人
が
日
の
出
とともに
起
きて、
午後
8
時前
には
床
についた
Trước khi phát minh ra điện rất nhiều người thức dậy khi mặt trời mọc và đi ngủ trước 8 giờ tối .

Đăng nhập để xem giải thích