Kết quả tra cứu mẫu câu của 日よけ
日
よけをおろして
下
さい。
Xin hãy để cho người mù xuống.
その
日
よけをおろして
下
さいませんか。
Bạn có phiền vẽ ra người mù không?
それを
日
よけや
雨傘
の
代
わりによく
使
います。
Chúng tôi thường sử dụng chúng như những chiếc dù che nắng hoặc ô dù.
西向
き
窓
の
日
よけを
下
ろす
Hạ rèm của cửa sổ hướng Tây xuống.