日よけ
「NHẬT」
☆ Danh từ
Tấm che nắng
日よけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日よけ
日よけ手袋 にちよけてぶくろ
găng tay che nắng
シェード/日よけ/オーニング シェード/にちよけ/オーニング
màn che/ mái che/ mái hiên
車日よけアイテム くるまにちよけアイテム
đồ che nắng cho xe
車日よけ/遮光アイテム くるまにちよけ/しゃこうアイテム
màn che nắng cho xe / vật phẩm chắn sáng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng