Kết quả tra cứu mẫu câu của 日傘
乳母日傘
で
育
てられる
Được nuôi dưỡng bằng sự che chở của mẹ
彼
は
毎日傘
を
持
っていく。
Anh ấy mang theo chiếc ô của mình mỗi ngày.
彼女
は、
顔
に
強
い
日射
しが
当
たらないように
日傘
を
差
した
Cô ấy mở ô để che ánh nắng gay gắt chiếu vào mặt .