日傘
ひがさ「NHẬT TÁN」
☆ Danh từ
Cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
乳母日傘
で
育
てられる
Được nuôi dưỡng bằng sự che chở của mẹ
彼女
は、
顔
に
強
い
日射
しが
当
たらないように
日傘
を
差
した
Cô ấy mở ô để che ánh nắng gay gắt chiếu vào mặt .

Từ đồng nghĩa của 日傘
noun
Từ trái nghĩa của 日傘
日傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日傘
絵日傘 えひがさ
chiếc ô có hoa văn
乳母日傘 おんばひがさ おんばひからかさ
(bringing up a child) with greatest care pampering (him, her) with material comforts of a rich family, (being brought up) in a hothouse atmosphere
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
傘 かさ
cái ô
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.