Kết quả tra cứu mẫu câu của 日出
今日出
かけても
明日出
かけても
大差
はないよ。
Không có gì khác biệt cho dù bạn đi hôm nay hay ngày mai.
明日出発
すると
彼
は
言
った。
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ bắt đầu vào ngày hôm sau.
日曜日出
かけないで、
家
にいます。
Chủ nhật không đi ra ngoài , mà ở nhà.
彼
は
明日出発
する
予定
だ。
Anh ấy sẽ bắt đầu vào ngày mai.