日出
にっしゅつ「NHẬT XUẤT」
☆ Danh từ
Bình minh; mặt trời mọc
あなたが
レポート
を
今日出
そうが
明日出
そうが、
変
わりはない
Không có gì thay đổi khi bạn nộp báo cáo sáng hôm nay hay sáng ngày mai .

日出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日出
日出国 にっしゅつこく
đất nước mặt trời mọc
休日出勤 きゅうじつしゅっきん
sự đi làm vào ngày nghỉ lễ
即日出荷 そくじつしゅっか
cùng hàng hải ngày
日出ずる国 ひいずるくに ひいづるくに
đất nước Mặt trời mọc.
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.