Kết quả tra cứu mẫu câu của 日刊紙
その
話
は、
全
ての
日刊紙
に
載
っていた。
Câu chuyện đã được đăng trên tất cả các tờ báo hàng ngày.
いろいろな
雑誌
や
日刊紙
から
切
り
抜
きをする
Cắt ra từ rất nhiều loại tạp chí và báo ngày
世界最大
の
発行部数
を
誇
る
日刊紙
Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới .
彼
は、すでに
競争
の
激
しい
市場
で
全国日刊紙
を
新
たに
創刊
した。
Anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt .