Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙