Kết quả tra cứu mẫu câu của 日勤
毎日勤勉
に
勉強
することで〜で
上達
する
Tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày .
夜勤
を
日勤
に
替
えてもらった..
Giá mà được thay đổi từ ca làm việc ban đêm thành ca làm việc ban ngày thì ...
〜に
全日勤務
する
Làm việc cả ngày ở ~
私
は
毎日勤
めに
出
ます。
Tôi đi làm mỗi ngày.