Kết quả tra cứu mẫu câu của 日帰り
昨日帰
り
道
でにわか
雨
にあった。
Hôm qua tôi bị bắt gặp đang tắm trên đường về nhà.
彼
は
日帰
り
旅行
に
行
った。
Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.
父
は
明日帰
ります。
Ngày mai cha sẽ về.
イギリス海峡
を
渡
る
日帰
りの
旅
。
Các chuyến đi trong ngày qua Kênh.