Kết quả tra cứu 日帰り
Các từ liên quan tới 日帰り
日帰り
ひがえり
「NHẬT QUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hành trình trong ngày; về trong ngày
今
では
大阪
から
東京
まで
日帰
りができてしまう
Bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ Osaka đến Tokyo. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 日帰り
Bảng chia động từ của 日帰り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日帰りする/ひがえりする |
Quá khứ (た) | 日帰りした |
Phủ định (未然) | 日帰りしない |
Lịch sự (丁寧) | 日帰りします |
te (て) | 日帰りして |
Khả năng (可能) | 日帰りできる |
Thụ động (受身) | 日帰りされる |
Sai khiến (使役) | 日帰りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日帰りすられる |
Điều kiện (条件) | 日帰りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日帰りしろ |
Ý chí (意向) | 日帰りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日帰りするな |