Kết quả tra cứu mẫu câu của 日常
日常
の
保守・点検
Sự kiểm tra, bảo dưỡng hàng ngày
日常生活
の1
コマ
。
Một vấn đề xảy ra trong cuộc sống thường ngày.
日常
の
運動
は
体
に
良
い。
Tập thể dục vừa phải rất tốt cho sức khỏe của bạn.
日常
の
運動
はあなたのためになる。
Tập thể dục vừa phải là tốt cho bạn.