日常
にちじょう「NHẬT THƯỜNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày thường
Thường ngày.

日常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日常
非日常 ひにちじょう
bất thường, đặc biệt
日常的 にちじょうてき
thường ngày; thường thấy trong cuộc sống hàng ngày
日常性 にちじょうせい
sự thường nhật
日常品 にちじょうひん
những nhu cầu hàng ngày; hàng ngày là những nhu cầu
非日常的 ひにちじょうてき
bất thường, kỳ lạ, bất ngờ
非日常性 ひにちじょうせい
tính lạ thường, tính khác thường
日常生活 にちじょうせいかつ
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường.
日常会話 にちじょうかいわ
Hội thoại hàng ngày.