Kết quả tra cứu mẫu câu của 日朝
明日朝
に
電話
するよ。
Tôi sẽ gọi cho bạn vào sáng mai.
明日朝
、6
時
に
起
きる。
Sáng mai, tôi sẽ thức dậy lúc 6 giờ.
明日朝
7
時
に
電話
してください。
Vui lòng gọi cho tôi lúc bảy giờ sáng mai.
毎日朝
と
夜
、
猫
に
餌
を
与
えています。
Tôi cho mèo ăn mỗi sáng và mỗi tối.