日朝
にっちょう「NHẬT TRIÊU」
☆ Danh từ
Nhật Bản và Triều Tiên.
日朝間
にはまだ
外交関係
が
樹立
されていない。
Quan hệ ngoại giao chưa được thiết lập giữa Nhật Bản và Triều TiênHàn Quốc.

日朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日朝
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
日朝辞典 にっちょうじてん
Từ điển Nhật - Triều Tiên.
在日朝鮮人 ざいにちちょうせんじん
người Hàn sống tại Nhật
日朝修好条規 にっちょうしゅうこうじょうき
hiệp ước hữu nghị giữa Nhật Bản và Triều Tiên
朝日 あさひ
nắng sáng.
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
にっソ 日ソ
Nhật-Xô