Kết quả tra cứu mẫu câu của 日用品
日用品
の
値段
が
上
がった。
Hàng hóa hàng ngày đều tăng giá.
日用品売
り
場
は
何階
でしょうか。
Bộ phận hàng hóa hàng ngày ở tầng mấy?
彼
は
贅沢品
は
言
うまでもなく、
日用品
を
買
うのにも
事欠
く。
Anh ta không thể mua được những tiện nghi thông thường của cuộc sống, chưa nói đến những thứ xa hoa.
あの
スーパー
に
行
けば、たいていの
日用品
は
間
に
合
います。
Nếu bạn đến siêu thị đó, bạn có thể mua hầu hết những thứ bạn sử dụng hàng ngàyđời sống.