日用品
にちようひん「NHẬT DỤNG PHẨM」
Đồ dùng hàng ngày
Đồ dùng hằng ngày
☆ Danh từ
Hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật.
Đồ gia dụng, đồ dùng hằng ngày
