Kết quả tra cứu mẫu câu của 日航
日航機
を
ハイジャック
する
Cướp máy bay của hãng hàng không Nhật Bản .
日航
の
チケット
があまりにも
高
いので、
国外在住者
たちは
イラク航空
をつかった。
Với vé JAL quá đắt, những người nước ngoài đã bay Air Iraq.
_
月
_
日航空機
で〜へ
発
つ
予定
だ
Máy bay hàng không Nhật Bản dự định cất cánh tới~ ngày~ tháng~ .
1997
年
の
日航機ハイジャック事件
Vụ cướp máy bay của hãng hàng không Nhật Bản năm 1997