日航
にっこう「NHẬT HÀNG」
☆ Danh từ
Hãng hàng không Nhật Bản
1997
年
の
日航機ハイジャック事件
Vụ cướp máy bay của hãng hàng không Nhật Bản năm 1997
_
月
_
日航空機
で〜へ
発
つ
予定
だ
Máy bay hàng không Nhật Bản dự định cất cánh tới~ ngày~ tháng~ .

日航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日航
日航機 にっこうき
Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
航海日誌 こうかいにっし
nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển.
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.