Kết quả tra cứu mẫu câu của 旦那
旦那
の
カード
を
借
りて
バッグ
を
買
った。
Tôi mượn thẻ tín dụng của chồng và mua một chiếc túi.
旦那様
をしっかり
捕
まえていなさい。
Cố lên chồng bạn.
旦那
も
子供
の
引
き
取
り
権
を
望
んでいた。
Chồng cô cũng muốn có quyền nuôi con.
はい、
旦那様
。
Vâng, thưa chủ nhân.