旦那
だんな「ĐÁN NA」
☆ Danh từ
Ông chủ; ông chồng; ông xã
うちの
旦那
、
最近様子
がおかしいのよね...すごく
遅
くなるまで
帰
ってこないし、
週末
は
私
と
過
ごしてくれないのよ。
Chồng tôi gần đây có hành vi rất lạ, thường tối khuya rồi mà vẫn chưa về nhà và không nghỉ cuối tuần với tôi.
私
は
朝
5
時半
に
仕事
に
行
って、2
時
ごろ
仕事
が
終
わるの。
旦那
が
夜働
いてるから、
昼間
は
旦那
が
ジェームス
の
面倒見
てるの。
Tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. Còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng James. .

Từ đồng nghĩa của 旦那
noun
旦那 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旦那
旦那芸 だんなげい
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
旦那様 だんなさま
người chồng
旦那衆 だんなしゅう
nhà vệ sinh đàn ông
若旦那 わかだんな
người chủ trẻ; người đàn ông quý phái trẻ tuổi
大旦那 おおだんな
ông chủ; chủ nhân của gia đình
旦那取り だんなどり
việc làm vợ lẽ; việc làm thiếp
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
歳旦 さいたん
năm mới có ngày