Kết quả tra cứu mẫu câu của 旦那取り
彼女
は
旦那取
りとして、
長年主人
に
仕
えている。
Cô ấy đã làm người hầu trong nhiều năm, phục vụ chủ nhân.
彼女
は
裕福
な
男性
に
旦那取
りをして、
贅沢
な
生活
を
送
っている。
Cô ấy đã trở thành vợ lẽ của một người đàn ông giàu có và sống một cuộc sống xa hoa.