旦那取り
だんなどり「ĐÁN NA THỦ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc làm vợ lẽ; việc làm thiếp
彼女
は
裕福
な
男性
に
旦那取
りをして、
贅沢
な
生活
を
送
っている。
Cô ấy đã trở thành vợ lẽ của một người đàn ông giàu có và sống một cuộc sống xa hoa.
Việc phục vụ chủ nhân; việc làm người hầu
彼女
は
旦那取
りとして、
長年主人
に
仕
えている。
Cô ấy đã làm người hầu trong nhiều năm, phục vụ chủ nhân.

Bảng chia động từ của 旦那取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旦那取りする/だんなどりする |
Quá khứ (た) | 旦那取りした |
Phủ định (未然) | 旦那取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 旦那取りします |
te (て) | 旦那取りして |
Khả năng (可能) | 旦那取りできる |
Thụ động (受身) | 旦那取りされる |
Sai khiến (使役) | 旦那取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旦那取りすられる |
Điều kiện (条件) | 旦那取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旦那取りしろ |
Ý chí (意向) | 旦那取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旦那取りするな |
旦那取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旦那取り
旦那 だんな
ông chủ; ông chồng; ông xã
旦那芸 だんなげい
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
旦那様 だんなさま
người chồng
旦那衆 だんなしゅう
nhà vệ sinh đàn ông
若旦那 わかだんな
người chủ trẻ; người đàn ông quý phái trẻ tuổi
大旦那 おおだんな
ông chủ; chủ nhân của gia đình
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).