Kết quả tra cứu mẫu câu của 旧友
旧友
に
出
くわした。
Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ.
旧友
が
訪
ねてきた。
Những người bạn cũ đã kêu gọi tôi.
旧友
に
招待
された。
Tôi được một người bạn cũ mời.
旧友
が
レセプション
に
招
かれた。
Những người bạn cũ được mời đến dự tiệc chiêu đãi.