Kết quả tra cứu mẫu câu của 旧型
毎年同
じ
旧型
の
製品
を
作
っても
始
まらない。
Thật không tốt khi tạo ra những sản phẩm cũ năm này qua năm khác.
新型
だからといって
旧型
より
良
いとは
限
らない。
Một mô hình mới không nhất thiết phải tốt hơn mô hình cũ hơn.
新
しい
コンピューター
は
旧型
よりも10
倍速
い。
Máy tính mới nhanh gấp mười lần máy tính cũ.
暖房
と
同様
に、
冷房時
の
消費電力量
を
測定
し、
旧型
と
省エネ型
(2001
年製
)の
エアコン
を
比較
しました。
Chúng tôi đo điện năng được sử dụng trong quá trình làm mát không khí theo cách tương tự nhưsưởi ấm và so sánh máy điều hòa không khí kiểu cũ với tiết kiệm năng lượng(2001) mô hình.