旧型
きゅうがた きゅうけい「CỰU HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu cũ

旧型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
旧 きゅう
âm lịch
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧字 きゅうじ
chữ cổ.
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử