Kết quả tra cứu mẫu câu của 早急な
早急
な
処置
が
必要
だ。
Hành động kịp thời là cần thiết.
早急
なお
返事
をお
待
ちしております。
Tôi mong muốn được nghe từ bạn sớm.
環境問題
は
早急
な
行動
を
必要
としている。
Các vấn đề môi trường kêu gọi hành động nhanh chóng.
現在
、
通常
の
サービス
の
早急
な
復旧
に
努
めています。
Chúng tôi hiện đang nỗ lực để khôi phục dịch vụ bình thường trong thời gian sớm nhất.