早急な
そうきゅうな「TẢO CẤP」
☆ Tính từ
Cấp bách, nhanh

早急な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早急な
早急 さっきゅう そうきゅう
sự khẩn cấp; khẩn cấp.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
性急な せいきゅうな
hấp tấp
急な坂 きゅうなさか
con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
緊急な きんきゅうな
khẩn
急速な きゅうそくな
hộc tốc.