Kết quả tra cứu mẫu câu của 早退
早退
したくて
当然
だ。
今
の
仕事
が
嫌
いだから。
Tất nhiên bạn muốn về sớm; bạn không thích công việc hiện tại của mình.
先生
は
早退
の
許可
をくれた。
Cô giáo đã cho phép tôi về nhà sớm.
今日
は
早退
したらどうですか。
Sao hôm nay bạn không về nhà sớm?
勝手
に
早退
するなんて、あまりに
無責任
だよ。
Đừng cố gắng trốn ra ngoài sớm. Tinh thần trách nhiệm của bạn ở đâu?