早退
そうたい「TẢO THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
分
かるわあ。
私
もたまにそういうことあるもの。
何
にも
集中
できない
時
はね、
早退
して
何
か
スポーツ
をするのよ。
Tôi hiểu, đôi khi tôi cũng giống như vậy. Khi tôi không thể tập trung được vào bất cứ việc gì. Tôi sẽ nghỉ làm sớm và chơi một môn thể thao nào đó.
でもさあ、
早退
したくてもできない
時
があるんだよな。この
山
を
見
てよ!これを
明日
までに
終
わらせないといけないんだよ。
Nhưng bạn biết đấy, đôi lúc tôi muốn về sớm nhưng cũng không được. Bạn nhìn đống tài liệu này, tôi phải hoàn thành nó trước ngày mai. .

Từ trái nghĩa của 早退
Bảng chia động từ của 早退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早退する/そうたいする |
Quá khứ (た) | 早退した |
Phủ định (未然) | 早退しない |
Lịch sự (丁寧) | 早退します |
te (て) | 早退して |
Khả năng (可能) | 早退できる |
Thụ động (受身) | 早退される |
Sai khiến (使役) | 早退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早退すられる |
Điều kiện (条件) | 早退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早退しろ |
Ý chí (意向) | 早退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早退するな |
早退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早退
早退届 そうたいとどけ
giấy xin phép về sớm
早退する そうたい
dời đi sớm; thoái lui nhanh
遅刻早退 ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
早期退職 そうきたいしょく
sự thôi việc sớm
早期退職制度 そうきたいしょくせいど
chương trình thôi việc sớm
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này