Kết quả tra cứu mẫu câu của 旺盛
旺盛
な
買
い
気
Tâm lý mua tích cực
彼
は
食欲旺盛
だ。
Anh ấy có một cảm giác ngon miệng.
好奇心
が
旺盛
なのは
大変
に
結構
なことである。
Một sự tò mò lành mạnh thực sự là một điều tốt.
彼
は
知識欲旺盛
だ。
Anh ấy là người tiếp thu kiến thức.