旺盛
おうせい「VƯỢNG THỊNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thịnh vượng; phấn chấn

旺盛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旺盛
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
気力旺盛 きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
食欲旺盛な しょくよくおうせいな
Thèm ăn quá trời
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
旺然 おうぜん
rực rỡ; thịnh vượng
旺文社 おうぶんしゃ
nhà xuất bản Oubunsha