Kết quả tra cứu mẫu câu của 明くる朝
明
くる
朝
Sáng hôm sau .
明
くる
朝
、
旅人
はどこへともなく
立
ち
去
って
行
った。
Sáng hôm sau, người lữ khách đã rời đi, không rõ là đi đâu.
僕
は
明
くる
朝パリ
へ
立
つことになっていた。
Tôi sẽ đi Paris vào sáng hôm sau.