Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
明朝体 みんちょうたい
m - gọi tên typeface
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日の朝 あしたのあさ
明くる あくる
tiếp; tiếp theo
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
明くる年 あくるとし
năm tới, năm sau