Kết quả tra cứu mẫu câu của 明け方
明
け
方
の
太陽
Mặt trời buổi sớm
明
け
方
に
目
が
覚
める
Tỉnh dậy lúc bình minh
明
け
方
から
夕暮
れまで
Từ sáng sớm tới tối mịt .
明
け
方近
くは
冷
え
込
む。
Trời trở nên cực kỳ lạnh vào lúc bình minh.