明け方
あけがた「MINH PHƯƠNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Bình minh; lúc bình minh
明
け
方
に
目
が
覚
める
Tỉnh dậy lúc bình minh
明
け
方
の
太陽
Mặt trời buổi sớm
明
け
方
から
夕暮
れまで
Từ sáng sớm tới tối mịt .

Từ đồng nghĩa của 明け方
noun
Từ trái nghĩa của 明け方
明け方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け方
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明方 あけがた
rạng đông.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
行方不明 ゆくえふめい
sự lạc đường; sự mất tích.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng