Kết quả tra cứu mẫu câu của 明け渡し
明
け
渡
しを
通告
する
Thông báo việc chuyển đi
彼
は
敵
に
城
を
明
け
渡
した。
Anh nhường lâu đài cho kẻ thù.
彼
らは
丘
を
敵軍
に
明
け
渡
した。
Họ đã từ bỏ ngọn đồi cho quân địch.
彼
らは
土地
を
侵入者
に
明
け
渡
した。
Họ đã nhường đất đai của mình cho quân xâm lược.