明け渡し
あけわたし「MINH ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự bàn giao

明け渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け渡し
明け渡す あけわたす
bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)
明け渡る あけわたる
trời bửng sáng (đêm tàn)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
受け渡し うけわたし
sự giao hàng
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn