Kết quả tra cứu mẫu câu của 明らか
明
らかな
事実
を
説明
する
Trình bày sự việc một cách rõ ràng .
明
らかに
君
の
ミス
だよ。
Thực ra đó là lỗi của bạn.
明
らかに
彼
の
責任
だ。
Rõ ràng là anh ấy đáng trách.
明
らかに
彼
は
ミス
をした。
Rõ ràng là anh ấy đã mắc sai lầm.