Kết quả tra cứu mẫu câu của 明晰
彼
は
頭脳明晰
だ。
Anh ấy có một cái đầu tốt trên vai của mình.
トム
は
頭脳明晰
です。
Tom có một cái đầu tốt trên vai của mình.
容姿端麗
、
頭脳明晰
、
運動神経抜群
、
家
は
金持
ちで、ついでに
学生会
の
副会長
をしてたりもする、いわゆる
パーフェクト
な
奴
だ。
Ngoại hình, trí não, phản xạ, gia đình giàu có và phó chủ tịch củaủy ban sinh viên - nói cách khác, anh ấy 'hoàn hảo'.
私
の
祖父
は、
彼
の
優
れた
健康
と
精神的
な
明晰
さは
毎朝
の
朝食
のおかげだと
言
う
Bố tôi nói bố có được sức khoẻ tốt và tinh thần minh mẫn là nhờ vào những bữa sáng hàng ngày