明晰
めいせき「MINH」
☆ Tính từ đuôi な
Sạch

Từ đồng nghĩa của 明晰
adjective
明晰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明晰
明晰夢 めいせきむ めいせきゆめ
giấc mơ lóng lánh (mơ trong khi biết rằng bạn đang mơ)
頭脳明晰 ずのうめいせき
đầu óc nhạy bén, sắc sảo
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明 さや みん めい みょう
minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt