Kết quả tra cứu mẫu câu của 明朗
明朗
な
気性
Tính tình vui vẻ
彼
は
明朗快活
な
青年
だ。
Anh ấy là một thanh niên vui vẻ.
両親
は
赤
ん
坊
を
明朗
と
名
づけた。
Bố mẹ đặt tên cho con là Akira.
この
帳簿
には
不明朗
な
点
がたくさんある。
Có nhiều điểm đáng nghi vấn trong sổ cái này.