明朗
めいろう「MINH LÃNG」
☆ Tính từ đuôi な
Rõ ràng; sáng sủa
Vui tươi; vui vẻ
明朗
な
気性
Tính tình vui vẻ
Sự rõ ràng; sự sáng sủa
Sự vui tươi; sự vui vẻ.

Từ đồng nghĩa của 明朗
adjective