明朗
めいろう「MINH LÃNG」
☆ Tính từ đuôi な
Rõ ràng; sáng sủa
Vui tươi; vui vẻ
明朗
な
気性
Tính tình vui vẻ
Sự rõ ràng; sự sáng sủa
Sự vui tươi; sự vui vẻ.

Từ đồng nghĩa của 明朗
adjective
Từ trái nghĩa của 明朗
明朗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明朗
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗会計 めいろうかいけい
 thanh toán minh bạch, kế toán rõ ràng
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn