Kết quả tra cứu mẫu câu của 明瞭
明瞭
な
陳述
をしていただけませんか。
Bạn sẽ vui lòng đưa ra một tuyên bố cụ thể?
ゆっくりと
明瞭
に
話
してください。
Hãy nói chậm và rõ ràng.
その
人
たちは
明瞭
さをよしとする。
Những người đó đánh giá cao sự rõ ràng.
その
文
の
意味
は
不明瞭
だ。
Ý nghĩa của câu này thật tối nghĩa.